Thi đua tuần 23 + 24 năm học 2013 - 2014
Đăng lúc: Thứ tư - 19/02/2014 09:42 - Người đăng bài viết: thptchuv
Tuần
23
HK
II
NH
2013
-
2014
Tuần 24 HK II NH 2013 - 2014
LỚP | TÌNH HÌNH THỰC HIỆN |
Điểm SĐB |
10A1 | 12 tiết tốt, 1 tốt, 1 kém, VS Trễ, Thuỳ, Việt, Tú KP, | 9.66 |
10A2 | 10 tiết tốt, 4 tốt, Thuý, Bắc KP, | 9.2 |
10B1 | 3 tiết tốt, 5 tốt, 4 kém, Việt, Dương*2, Đạt, Hà KP, Khôi làm việc riêng, Việt, trí ngủ, Linh, Vinh, Việt nc nhiều, | 8.7 |
10B2 | 3 tiết tốt, 6 tốt, 2 kém, Vy k áo Đoàn | 9.36 |
10B3 | 2 tốt, 3 kém, T.Trung, T.Hoàng *3 KP, T.Nghĩa, V.Hoàng*2, T.Nghĩa, Hoài*2, H.Nghĩa cúp, Hoài, Lộc, Thuận k ĐP, T.Trung ý thức kém, thiếu lễ độ, Lộc, Hiếu ăn quà, Thuận chưa nghiêm túc | 9.3 |
10B4 | Ko tổng hợp SĐB, Nhất ko nghiêm túc, Luyện, Quang, Huy, H.Hậu, Lam nc, Thiện, Nhất tự ý đổi chỗ, nghịch; Luyện, Nhất, Quang ko tập trung, K’Liên*2, Lam*2, Hảo*2,Thiện*2, G.Huy, Khìn , Hoàng, Quang KP, Nhất, Luyện trễ, | |
10B5 | 1 tốt, Nam nc, Nghĩa, Tài, Vy, Oanh, Khuyên, Quân KP, 10 HS KP TD, | 8.65 |
10B6 | 9 tốt, 8 kém, Khìn, Sơn, Nhất trễ, Xoan*2, T.Nguyên, Hoàng, Nghĩa, Lâm, Phương, T.Trang KP, Sinh nghịch bẩn, Thiên*2, Hoàng*2 đùa giỡn, My ý thức kém, Hoàng, Phát phát ngôn bừa bãi, Nhất, Sơn, Hoàng, Nghĩa, Tuấn, Kiên, Thắng cúp tiết, VS bẩn *2, Nghĩa k logo, Nhất, Uyên, Huy, Nghĩa k áo khoác, Nghĩa k logo BT | 8.45 |
11A1 | 4 tiết tốt, Tú*2, Đạt*2, N.Hậu cúp tiết, N.Hậu nằm lên bàn, Nhân ko tập trung, L.Hậu nc nhiều, Diễn, Hoàng, 2 Hậu, tài ko ĐPTD | 9.09 |
11A2 | 2 tiết tốt, 7 tốt, 3 kém, Uyên, V.Đức KP, | 9.09 |
11B1 | 1 tiết tốt, 2 tốt, 9 kém, Hoà, Việt đổi chỗ, Huệ ngủ, Đ.Minh, V.Anh ồn, Sơn, Láng, Thuật KP, Việt trễ, Quân, Láng k ĐP, | 9.0 |
11B2 | 3 tốt, 2 kém, Nhắn, Hồng, Tuấn, Lý ko ĐPTD, VS bẩn*2, Trung, Nhung, Tân*2, T.Tuấn, Tài KP, A.Trung, Hải, V.Hiếu, A.Tuấn, Trâm cúp; Thiện, Tân, Hưng ko logo, Nhắn, Tân áo viền đen, A.Trung ko BT+logo, X.My quần đen, Hải ko BT, A.Trung, Hùng ko áo khoác | 8.72 |
11B3 | 3 tiết tốt, 4 tốt, 1 kém, Cường*3, Minh*2, K’Hằng, Vương,Duy, Nhật, D.Hương, Giang, T.Anh, Trúc KP, Hạnh, Nhung, D.Hương trễ, Minh, Huy cúp, Trí, Duy ồn, An, Duy, Vương ý thức kém, Quỳnh k logo, VS bẩn, Nhật, Hạnh, Giang, Ngọc, Hiền k áo khoác | 8.6 |
11B4 | Ko tổng hợp SĐB, M.Anh, Linh nc, N.Liên mất trật tự, Linh, Long dùng tài liệu, Hậu, Vượng, N.Liên ko chú ý, Lệ, Long nc, Nguyên k logo, Lệ cúp tiết | |
11B5 | 2 tiết tốt, 1 tốt, 9 kém, Hùng, Trang, Mạnh nc nhiều, Hoài,Q.My,Doanh, Đức KP, | 8.9 |
12A1 | 1 buổi tốt, 6 tiết tốt, 1 tốt, 3 kém, Hiền, Quang*2 , Hoàng, Nhi, N.Thảo, Truyền, Phong KP, Thịnh, Hoàng, An, Hương k logo, VS bẩn | 9.52 |
12A2 | 6 tiết tốt, 2 tốt, 2 kém, Đ.Thắng k thực hiện theo yc GV, Vũ đổi chỗ, Phương, Dũng, Khải KP, Thắng, Cường, Hiền, T.Thảo trễ | 9.22 |
12B1 | 1 buổi tốt, 7 tiết tốt, 2 kém, Lầy KP, | 9.3 |
12B2 | 5 tiết tốt, 5 tốt, 2 kém, Sương, Phượng nghịch trong giờ, Sương, Văn.Hưng, Phương nghịch trong giờ, Thiện trễ | 9.32 |
12B3 | 1 tiết tốt, 1 tốt, 5 kém, Hải, Hà, Lìn, Vân, Nam KP, Tấn Thắng phát ngôn bừa bãi, Hà, Sầu, Thiện trễ, Q.Thắng, Phi, Thuận, Phượng k BT, Thuận, Phi quần đen | 8.78 |
12B4 | 3 tiết tốt, 2 tốt, 11 kém, Phát trễ, Hiền, Như, Thanh, Thiện KP, VS bẩn, | 8.78 |
Tuần 24 HK II NH 2013 - 2014
LỚP | TÌNH HÌNH THỰC HIỆN |
Điểm SĐB |
10A1 | 1 buổi tốt, 12 tiết tốt, 6 tốt, 1 kém, Kiên, Chi KP, T.Tuấn, Khiêm trễ, Kim Chi KP, V.Anh, Lương, Sơn k HHĐ | 9.56 |
10A2 | 4 tiết tốt, 10 tốt, 2 kém, Đài, Khánh *2, Mỵ, Diên KP, Lâm k ĐP,Vinh, Phú, Phúc k tập trung | 9.3 |
10B1 | 4 tiết tốt, 3 tốt, 6 kém, Khôi, Đạt nc nhiều, Hiệp cười, Khôi ngủ | 9.12 |
10B2 | 1 buổi tốt, 11 tiết tốt, 6 tốt, 4 kém, lớp ngoan, VS bẩn, L.Anh, Vy k ĐP, Lan, Dung, Quý trễ | 9.6 |
10B3 | 2 tốt, 2 kém, Hổ*2, N.Thảo*2, Hoài*2, Thuận *3, T.Hoàng*3 KP, Thuận, Lộc ý thức kém, VS bẩn, Lộc, T.Nghĩa, Vinh k ĐP, T.Nghĩa lên mạng(Tin), Nhật, Lộc k nghiêm túc | 7.98 |
10B4 | 2 tiết tốt, 4 kém, Thiện *4, Hảo,Long,Luyện, T.Anh, Hảo*2, Yến, Lam, Hoàng*2, Thương, Nhất KP, Giang, Thao k logo, Nhất, Hậu k BT, H.Hậu k HHĐ, Roji*2, Trân, Thương, T.Anh, Nhất, Chi, V.Huy, Hảo trễ, Yến, T.Anh BT sai, | 8.7 |
10B5 | 2 tiết tốt, T.Anh, Hậu , Toàn, Nghĩa*3, Quân, Giang, Kiều KP, Giang, Nam ko ĐP, Giang, Hậu, Hiệp ko thực hiện y/c GV, Hoa*2, K’Nghĩa*2, Hậu, T.Anh, Nam, Giang*2, Hiệp nc, Hậu ý thức yếu, | 8.98 |
10B6 | 1 tốt, 8 kém, Xoan*4, Nghĩa, Khìn, Sinh, Thuý, Hoàng, Trang, My, Uyên, Huy, Nhất, Sơn, Hanni KP, Hoàng, Tuấn, Sơn ko tập trung, lớp ồn, Huy ăn quà, Hani trễ, Sơn, Tuấn nc, VS bẩn*2, Quyên, My k áo khoác, Nghĩa, Kiên nói dối, Sơn, Nhất, Nghĩa k logo, Nghĩa k BT | 8.88 |
11A1 | 1 tiết tốt, 8 tốt, 4 kém, Tài vô lễ với GV | 9.11 |
11A2 | 2 tiết tốt, 5 tốt, 4 kém, Thiện, Vũ ko tập trung, | 9.2 |
11B1 | 1 tiết tốt, 5 tốt, 8 kém, Minh ồn, Đ.Việt ngủ, Thuật k BT, Hiệp k logo, Thành*2, Thắng*2, Hiệp*2, Danh, Phong, B. Trung, Đào trễ, Quân, Trung, Đạt k áo khoác, Thuật, Hiền k logo, Láng, Thuật, Việt KP, | 8.8 |
11B2 | 4 tiết tốt, 5 tốt, 4 kém, A.Tuấn, V.Hiếu, A.Trung KP, Trung nc, V.Hiếu ko nghiêm túc, Đạt, Thắm, Hiếu, Nhắn trễ, 8 HS ko ĐPTD, Trung ko áo khoác, | 8.78 |
11B3 | 3 tiết tốt, 3 tốt,Minh, Cường, Huy KP, Tài chơi game, Giang dùng ĐT, Ngân, Tài*2, Trí nc, lớp mất trật tự, phát ngôn tự do nhiều | 8.48 |
11B4 | 1 tốt, 1 kém,Minh, Long, Hùng trễ , Nguyên k ĐP, Nguyên, Hùng mất trật tự, Nguyên, Linh k BT | 9.06 |
11B5 | 3 tiết tốt, 3 tốt, 3 kém, Trang, Hùng, Mạnh, Doanh KP, lớp k tập trung, ăn quà vặt và đùa nghịch nhiều, Hùng, Trang k chú ý, | 9.18 |
12A1 | 1 tốt, 2 kém, Tuyết, Thuyết KP, VS bẩn, Phương*2, Nhi, Duyên,Trang trễ, Sơn, Huyền k logo | 9.13 |
12A2 | 2 tiết tốt, 3 kém, lớp trầm, uể oải, S.Tuyền lên mạng(Tin), N.Vũ, Dũng dùng tài liệu, Mạnh trễ, V.Thắng k áo khoác,Cường ngủ, Khải, N.Vũ nc, | 8.72 |
12B1 | 7 tiết tốt, 1 tốt, 3 kém, lớp trầm, Nam đổi chỗ, Quý nằm lên bàn | 9.29 |
12B2 | 1 tiết tốt, 3 tốt, 6 kém, Văn Hưng KP, Huyền*2 , Sương, Sáng trễ, lớp nc nhiều, | 9.11 |
12B3 | 3 tiết tốt, 5 tốt, 4 kém, Phong, Trang, Thuận, Vũ, Hải*3, B.Thảo, Nam, Hà KP, Trang cúp, Sơn phát ngôn bừa bãi, ý thức học yếu (Hải, Trường, Huyền), Mai, Hà trễ, VS bẩn *2, | 9.14 |
12B4 | 6 tiết tốt, 1 tốt, 2 kém, lớp có cố gắng, | 9.32 |
Nguồn tin: BCH Đoàn trường
Từ
khóa:
Những tin mới hơn
- Tình hình thực hiện nội quy tuần 03+04 năm học 2014 - 2015 (14/09/2014)
- Tình hình thực hiện nội quy HS tuần 06+07 năm học 2014 - 2015 (07/10/2014)
- Đánh giá sơ kết tình hình thực hiện nội quy tháng 8 và 9 năm học 2014 - 2015 (12/10/2014)
- Tình hình thực hiện nội quy HS tuần 8 + 9 + 10 HKI năm học 2014 - 2015 (30/10/2014)
- Tình hình thực hiện nội quy tuần 01+02 năm học 2014 - 2015 (11/09/2014)
- Tổng hợp xếp loại thi đua các lớp năm học 2013 - 2014 (15/05/2014)
- Thi đua tuần 28 + 29 + 30 năm học 2013 - 2014 (30/03/2014)
- Thi đua tuần 32 năm học 2013 - 2014 (13/04/2014)
- Thi đua tuần 33 năm học 2013 - 2014 (24/04/2014)
- Thi đua tuần 25 + 26 + 27 năm học 2013 - 2014 (13/03/2014)
Những tin cũ hơn
- Thi đua tuần 19 + 20 năm học 2013 - 2014 (08/01/2014)
- ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NỘI QUY TUẦN 17 (09/12 - 14/12/2013) (13/12/2013)
- ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NỘI QUY TUẦN 16 (02/12 - 07/12/2013) (08/12/2013)
- ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NỘI QUY TUẦN 14 (18/11 - 23/11/2013) (22/11/2013)
- ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NỘI QUY TUẦN 13 (15/11/2013)
- Tài liệu luyện tập mật thư MORSE - SEMAPHORE (10/11/2013)
- Quy định xử lý nề nếp và quy chế trừ điểm thi đua áp dụng từ năm học 2013 - 2014 (10/11/2013)
- Tình hình thực hiện nội quy học sinh tuần 2 năm học 2013 – 2014 (05/11/2013)
thăm dò ý kiến
thống kê
- Đang truy cập: 12
- Khách viếng thăm: 11
- Máy chủ tìm kiếm: 1
- Hôm nay: 1443
- Tháng hiện tại: 64144
- Tổng lượt truy cập: 3230982
Ý kiến bạn đọc